Có 4 kết quả:

礼帽 lǐ mào ㄌㄧˇ ㄇㄠˋ礼貌 lǐ mào ㄌㄧˇ ㄇㄠˋ禮帽 lǐ mào ㄌㄧˇ ㄇㄠˋ禮貌 lǐ mào ㄌㄧˇ ㄇㄠˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

Western-style man's hat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) courtesy
(2) manners

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Western-style man's hat

Bình luận 0