Có 4 kết quả:
礼帽 lǐ mào ㄌㄧˇ ㄇㄠˋ • 礼貌 lǐ mào ㄌㄧˇ ㄇㄠˋ • 禮帽 lǐ mào ㄌㄧˇ ㄇㄠˋ • 禮貌 lǐ mào ㄌㄧˇ ㄇㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Western-style man's hat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) courtesy
(2) manners
(2) manners
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Western-style man's hat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) courtesy
(2) manners
(2) manners
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0